🔍
Search:
VÙNG CAO
🌟
VÙNG CAO
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
높은 데에 있는 넓은 벌판.
1
CAO NGUYÊN, VÙNG CAO:
Vùng đất cao trải rộng.
-
None
-
1
높고 기온이 낮은 지역에서 여름철에 하는 농업. 배추, 감자, 무 따위의 채소를 심어 가꾼다.
1
NÔNG NGHIỆP VÙNG CAO NGUYÊN:
Nông nghiệp trồng và chăm bón những loại rau như cải thảo, khoai tây, củ cải, thường làm vào mùa hè ở vùng cao và có nhiệt độ thấp.
-
Danh từ
-
1
산속에 있는 마을.
1
LÀNG MIỀN NÚI, LÀNG Ở VÙNG CAO:
Làng ở trong núi.
-
Danh từ
-
1
해발 600미터 이상에 있는, 높고 기온이 낮은 지역.
1
VÙNG ĐẤT CAO VÀ LẠNH, VÙNG CAO NGUYÊN:
Vùng đất cao trên 600 m so với mặt nước biển và có nhiệt độ thấp.
-
Danh từ
-
1
높은 지대나 봉우리.
1
VÙNG CAO, CAO NGUYÊN:
Vùng đất cao hay núi đồi.
-
2
목표 지점이나 목표로 향하는 단계.
2
MỤC TIÊU, ĐÍCH HƯỚNG TỚI:
Điểm mục tiêu hay giai đoạn hướng tới mục tiêu.
-
3
전투를 하기 위해 전략적으로 유리한 높은 곳.
3
VÙNG CHIẾN THUẬT, VÙNG CAO CHIẾN LƯỢC:
Vùng trên cao có lợi thế về mặt chiến lược trong trận chiến.
🌟
VÙNG CAO
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
None
-
1.
높고 기온이 낮은 지역에서 여름철에 하는 농업. 배추, 감자, 무 따위의 채소를 심어 가꾼다.
1.
NÔNG NGHIỆP VÙNG CAO NGUYÊN:
Nông nghiệp trồng và chăm bón những loại rau như cải thảo, khoai tây, củ cải, thường làm vào mùa hè ở vùng cao và có nhiệt độ thấp.
-
Danh từ
-
1.
서아시아 지중해 연안에 있는 나라. 고원 지대가 많으며 농업과 목축이 활발하다. 공용어는 아랍어이고 수도는 다마스쿠스이다.
1.
SYRIA, XI-RI:
Nước nằm ven bờ Địa Trung Hải ở Tây Á, có nhiều vùng cao nguyên, nông nghiệp và chăn nuôi gia súc phát triển, ngôn ngữ chính thức là tiếng Ả Rập và thủ đô là Damascus.